--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn thành
+ verb
to accomplish; to complete; to finish; to end
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
hoàn thành
:
to accomplish; to complete; to finish; to end
+
thò
:
to stick out; to jut out to show to slip
+
lùm
:
groveNgồi hóng mát dưới bóng lùm treTo sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
+
khơi sâu
:
Make more acute, worsenKhơi sâu mâu thuẫn giữa hai ngườiTo make the contradictions between the two person more acute
+
gọng kìm
:
Pincers's handle, pincer' jawCặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìmTo grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers